Có 1 kết quả:
起居作息 qǐ jū zuò xī ㄑㄧˇ ㄐㄩ ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. rising and lying down, working and resting (idiom)
(2) fig. everyday life
(3) daily routine
(4) to go about one's daily life
(2) fig. everyday life
(3) daily routine
(4) to go about one's daily life
Bình luận 0